Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trông coi



verb
to look after, to keep an eye on

[trông coi]
to run; to manage
Hai vợ chồng cùng nhau trông coi khách sạn
Husband and wife run the hotel together
xem trông nom


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.